Tỷ giá hối đoái NGN/JPY 0.095921 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.096 JPY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.095 JPY |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.094 JPY |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.093 JPY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.092 JPY |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.091 JPY |
NGN | JPY |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.59 |
250 | 23.98 |
500 | 47.96 |
1000 | 95.92 |
JPY | NGN |
1 | 10.42 |
5 | 52.12 |
10 | 104.25 |
20 | 208.5 |
50 | 521.26 |
100 | 1042.52 |
250 | 2606.3 |
500 | 5212.61 |
1000 | 10425.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.