Tỷ giá hối đoái NGN/KES 0.086021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.086 KES |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.085 KES |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.084 KES |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.083 KES |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.083 KES |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.082 KES |
NGN | KES |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.6 |
250 | 21.5 |
500 | 43.01 |
1000 | 86.02 |
KES | NGN |
1 | 11.62 |
5 | 58.12 |
10 | 116.25 |
20 | 232.5 |
50 | 581.25 |
100 | 1162.5 |
250 | 2906.25 |
500 | 5812.51 |
1000 | 11625.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.