Tỷ giá hối đoái NGN/KES 0.081326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.081 KES |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.081 KES |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.080 KES |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.079 KES |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.078 KES |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.077 KES |
NGN | KES |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.13 |
250 | 20.33 |
500 | 40.66 |
1000 | 81.32 |
KES | NGN |
1 | 12.29 |
5 | 61.48 |
10 | 122.96 |
20 | 245.92 |
50 | 614.81 |
100 | 1229.62 |
250 | 3074.05 |
500 | 6148.11 |
1000 | 12296.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.