Tỷ giá hối đoái NGN/KES 0.084407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.084 KES |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.084 KES |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.083 KES |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.082 KES |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.081 KES |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.080 KES |
NGN | KES |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.22 |
100 | 8.44 |
250 | 21.1 |
500 | 42.2 |
1000 | 84.4 |
KES | NGN |
1 | 11.84 |
5 | 59.23 |
10 | 118.47 |
20 | 236.94 |
50 | 592.36 |
100 | 1184.73 |
250 | 2961.84 |
500 | 5923.69 |
1000 | 11847.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.