Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00024 KWD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00023 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00023 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00023 KWD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00023 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00022 KWD |
NGN | KWD |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
KWD | NGN |
1 | 4239.54 |
5 | 21197.71 |
10 | 42395.43 |
20 | 84790.87 |
50 | 211977.18 |
100 | 423954.37 |
250 | 1059885.92 |
500 | 2119771.85 |
1000 | 4239543.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.