Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00050 KYD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00049 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00049 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00048 KYD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00048 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00047 KYD |
NGN | KYD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.0099 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
KYD | NGN |
1 | 2014.91 |
5 | 10074.56 |
10 | 20149.12 |
20 | 40298.24 |
50 | 100745.62 |
100 | 201491.24 |
250 | 503728.1 |
500 | 1007456.2 |
1000 | 2014912.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.