Valuta Ex Logo

NGN đến LVL

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái NGN/LVL 0.00040801 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-lvl?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where NGN is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngLVL
0%1 NGN0.0 NGN0.00041 LVL
1%1 NGN0.010 NGN0.00040 LVL
2%1 NGN0.020 NGN0.00040 LVL
3%1 NGN0.030 NGN0.00040 LVL
4%1 NGN0.040 NGN0.00039 LVL
5%1 NGN0.050 NGN0.00039 LVL

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Lats Latvia

NGNLVL
10.00041
50.0020
100.0041
200.0082
500.020
1000.041
2500.10
5000.20
10000.41

Chuyển đổi Lats Latvia thành Naira Nigeria

LVLNGN
12450.9
512254.54
1024509.08
2049018.17
50122545.42
100245090.85
250612727.13
5001225454.26
10002450908.53

Thông tin thêm về NGN hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ