Tỷ giá hối đoái NGN/MAD 0.0062689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0063 MAD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0062 MAD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0061 MAD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0061 MAD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0060 MAD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0060 MAD |
NGN | MAD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.13 |
1000 | 6.26 |
MAD | NGN |
1 | 159.51 |
5 | 797.58 |
10 | 1595.16 |
20 | 3190.33 |
50 | 7975.84 |
100 | 15951.69 |
250 | 39879.24 |
500 | 79758.48 |
1000 | 159516.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.