Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0078 MAD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0077 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0076 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0075 MAD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0074 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0074 MAD |
NGN | MAD |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.93 |
500 | 3.87 |
1000 | 7.75 |
MAD | NGN |
1 | 128.99 |
5 | 644.97 |
10 | 1289.94 |
20 | 2579.89 |
50 | 6449.73 |
100 | 12899.47 |
250 | 32248.68 |
500 | 64497.37 |
1000 | 128994.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.