Tỷ giá hối đoái NGN/MAD 0.0059931 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0060 MAD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0059 MAD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0059 MAD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0058 MAD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0058 MAD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0057 MAD |
NGN | MAD |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.99 |
1000 | 5.99 |
MAD | NGN |
1 | 166.85 |
5 | 834.29 |
10 | 1668.58 |
20 | 3337.17 |
50 | 8342.93 |
100 | 16685.86 |
250 | 41714.66 |
500 | 83429.32 |
1000 | 166858.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.