Tỷ giá hối đoái NGN/MDL 0.010770 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.011 MDL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.011 MDL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.011 MDL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.010 MDL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.010 MDL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.010 MDL |
NGN | MDL |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.38 |
1000 | 10.77 |
MDL | NGN |
1 | 92.84 |
5 | 464.23 |
10 | 928.47 |
20 | 1856.95 |
50 | 4642.38 |
100 | 9284.77 |
250 | 23211.93 |
500 | 46423.87 |
1000 | 92847.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.