Valuta Ex Logo

NGN đến MGA

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái NGN/MGA 3.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-mga?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where NGN is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngMGA
0%1 NGN0.0 NGN3.05 MGA
1%1 NGN0.010 NGN3.02 MGA
2%1 NGN0.020 NGN2.99 MGA
3%1 NGN0.030 NGN2.96 MGA
4%1 NGN0.040 NGN2.93 MGA
5%1 NGN0.050 NGN2.9 MGA

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Ariary Malagasy

NGNMGA
13.05
515.28
1030.56
2061.12
50152.8
100305.61
250764.04
5001528.09
10003056.18

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Naira Nigeria

MGANGN
10.33
51.63
103.27
206.54
5016.36
10032.72
25081.8
500163.6
1000327.2

Thông tin thêm về NGN hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ