Tỷ giá hối đoái NGN/MKD 0.033605 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.034 MKD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.033 MKD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.033 MKD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.033 MKD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.032 MKD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.032 MKD |
NGN | MKD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.36 |
250 | 8.4 |
500 | 16.8 |
1000 | 33.6 |
MKD | NGN |
1 | 29.75 |
5 | 148.78 |
10 | 297.57 |
20 | 595.15 |
50 | 1487.87 |
100 | 2975.75 |
250 | 7439.39 |
500 | 14878.79 |
1000 | 29757.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.