Tỷ giá hối đoái NGN/MVR 0.0096993 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0097 MVR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0096 MVR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0095 MVR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0094 MVR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0093 MVR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0092 MVR |
NGN | MVR |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.84 |
1000 | 9.69 |
MVR | NGN |
1 | 103.1 |
5 | 515.5 |
10 | 1031 |
20 | 2062 |
50 | 5155.01 |
100 | 10310.02 |
250 | 25775.05 |
500 | 51550.11 |
1000 | 103100.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.