Tỷ giá hối đoái NGN/MXN 0.012884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.013 MXN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.013 MXN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.013 MXN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.012 MXN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.012 MXN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.012 MXN |
NGN | MXN |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.22 |
500 | 6.44 |
1000 | 12.88 |
MXN | NGN |
1 | 77.61 |
5 | 388.08 |
10 | 776.16 |
20 | 1552.32 |
50 | 3880.8 |
100 | 7761.61 |
250 | 19404.03 |
500 | 38808.07 |
1000 | 77616.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.