Tỷ giá hối đoái NGN/MYR 0.0028893 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0029 MYR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0029 MYR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0028 MYR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0028 MYR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0028 MYR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0027 MYR |
NGN | MYR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.88 |
MYR | NGN |
1 | 346.1 |
5 | 1730.51 |
10 | 3461.02 |
20 | 6922.05 |
50 | 17305.12 |
100 | 34610.25 |
250 | 86525.62 |
500 | 173051.25 |
1000 | 346102.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.