Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0027 MYR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0026 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0026 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0026 MYR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0026 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0025 MYR |
NGN | MYR |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.66 |
500 | 1.32 |
1000 | 2.65 |
MYR | NGN |
1 | 376.39 |
5 | 1881.97 |
10 | 3763.94 |
20 | 7527.89 |
50 | 18819.72 |
100 | 37639.45 |
250 | 94098.64 |
500 | 188197.28 |
1000 | 376394.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.