Tỷ giá hối đoái NGN/NPR 0.085897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.086 NPR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.085 NPR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.084 NPR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.083 NPR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.082 NPR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.082 NPR |
NGN | NPR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.58 |
250 | 21.47 |
500 | 42.94 |
1000 | 85.89 |
NPR | NGN |
1 | 11.64 |
5 | 58.2 |
10 | 116.41 |
20 | 232.83 |
50 | 582.09 |
100 | 1164.18 |
250 | 2910.47 |
500 | 5820.94 |
1000 | 11641.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.