Valuta Ex Logo

NGN đến NPR

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái NGN/NPR 0.090476 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-npr?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NGN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 NGN0.0 NGN0.090 NPR
1%1 NGN0.010 NGN0.090 NPR
2%1 NGN0.020 NGN0.089 NPR
3%1 NGN0.030 NGN0.088 NPR
4%1 NGN0.040 NGN0.087 NPR
5%1 NGN0.050 NGN0.086 NPR

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Rupee Nepal

NGNNPR
10.090
50.45
100.90
201.8
504.52
1009.04
25022.61
50045.23
100090.47

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Naira Nigeria

NPRNGN
111.05
555.26
10110.52
20221.05
50552.63
1001105.26
2502763.16
5005526.33
100011052.67

Thông tin thêm về NGN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ