Tỷ giá hối đoái NGN/NPR 0.099895 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.10 NPR |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.099 NPR |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.098 NPR |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.097 NPR |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.096 NPR |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.095 NPR |
| NGN | NPR |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1.0 |
| 20 | 1.99 |
| 50 | 4.99 |
| 100 | 9.98 |
| 250 | 24.97 |
| 500 | 49.94 |
| 1000 | 99.89 |
| NPR | NGN |
| 1 | 10.01 |
| 5 | 50.05 |
| 10 | 100.1 |
| 20 | 200.21 |
| 50 | 500.52 |
| 100 | 1001.05 |
| 250 | 2502.63 |
| 500 | 5005.27 |
| 1000 | 10010.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.