Tỷ giá hối đoái NGN/OMR 0.00023978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00024 OMR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00024 OMR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00023 OMR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00023 OMR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00023 OMR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00023 OMR |
NGN | OMR |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
OMR | NGN |
1 | 4170.41 |
5 | 20852.06 |
10 | 41704.12 |
20 | 83408.25 |
50 | 208520.63 |
100 | 417041.27 |
250 | 1042603.19 |
500 | 2085206.38 |
1000 | 4170412.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.