Tỷ giá hối đoái NGN/PGK 0.0025398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0025 PGK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0025 PGK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0025 PGK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0025 PGK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0024 PGK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0024 PGK |
NGN | PGK |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
PGK | NGN |
1 | 393.73 |
5 | 1968.67 |
10 | 3937.34 |
20 | 7874.68 |
50 | 19686.71 |
100 | 39373.42 |
250 | 98433.55 |
500 | 196867.1 |
1000 | 393734.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.