Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.035 PHP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.034 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.034 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.034 PHP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.033 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.033 PHP |
NGN | PHP |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.68 |
500 | 17.36 |
1000 | 34.73 |
PHP | NGN |
1 | 28.78 |
5 | 143.93 |
10 | 287.87 |
20 | 575.74 |
50 | 1439.37 |
100 | 2878.74 |
250 | 7196.85 |
500 | 14393.71 |
1000 | 28787.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.