Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.044 PHP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.044 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.043 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.043 PHP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.042 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.042 PHP |
NGN | PHP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.03 |
500 | 22.06 |
1000 | 44.12 |
PHP | NGN |
1 | 22.66 |
5 | 113.31 |
10 | 226.62 |
20 | 453.24 |
50 | 1133.11 |
100 | 2266.22 |
250 | 5665.57 |
500 | 11331.14 |
1000 | 22662.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.