Tỷ giá hối đoái NGN/SEK 0.0065055 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0065 SEK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0064 SEK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0064 SEK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0063 SEK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0062 SEK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0062 SEK |
NGN | SEK |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.5 |
SEK | NGN |
1 | 153.71 |
5 | 768.58 |
10 | 1537.16 |
20 | 3074.32 |
50 | 7685.8 |
100 | 15371.61 |
250 | 38429.04 |
500 | 76858.09 |
1000 | 153716.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.