Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0083 SEK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0083 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0082 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0081 SEK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0080 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0079 SEK |
NGN | SEK |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.33 |
SEK | NGN |
1 | 119.95 |
5 | 599.77 |
10 | 1199.54 |
20 | 2399.09 |
50 | 5997.73 |
100 | 11995.47 |
250 | 29988.67 |
500 | 59977.35 |
1000 | 119954.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.