Tỷ giá hối đoái NGN/SEK 0.0060028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0060 SEK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0059 SEK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0059 SEK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0058 SEK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0058 SEK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0057 SEK |
NGN | SEK |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3 |
1000 | 6 |
SEK | NGN |
1 | 166.58 |
5 | 832.93 |
10 | 1665.87 |
20 | 3331.75 |
50 | 8329.37 |
100 | 16658.75 |
250 | 41646.89 |
500 | 83293.79 |
1000 | 166587.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.