Tỷ giá hối đoái NGN/SRD 0.027216 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.027 SRD |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.027 SRD |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.027 SRD |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.026 SRD |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.026 SRD |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.026 SRD |
| NGN | SRD |
| 1 | 0.027 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.27 |
| 20 | 0.54 |
| 50 | 1.36 |
| 100 | 2.72 |
| 250 | 6.8 |
| 500 | 13.6 |
| 1000 | 27.21 |
| SRD | NGN |
| 1 | 36.74 |
| 5 | 183.71 |
| 10 | 367.42 |
| 20 | 734.84 |
| 50 | 1837.12 |
| 100 | 3674.24 |
| 250 | 9185.62 |
| 500 | 18371.24 |
| 1000 | 36742.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.