Tỷ giá hối đoái NGN/SRD 0.022882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.023 SRD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.023 SRD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.022 SRD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.022 SRD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.022 SRD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.022 SRD |
NGN | SRD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.72 |
500 | 11.44 |
1000 | 22.88 |
SRD | NGN |
1 | 43.7 |
5 | 218.51 |
10 | 437.02 |
20 | 874.05 |
50 | 2185.12 |
100 | 4370.25 |
250 | 10925.63 |
500 | 21851.27 |
1000 | 43702.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.