Tỷ giá hối đoái NGN/SVC 0.0056275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0056 SVC |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0056 SVC |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0055 SVC |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0055 SVC |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0054 SVC |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0053 SVC |
NGN | SVC |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.81 |
1000 | 5.62 |
SVC | NGN |
1 | 177.69 |
5 | 888.49 |
10 | 1776.99 |
20 | 3553.98 |
50 | 8884.96 |
100 | 17769.93 |
250 | 44424.83 |
500 | 88849.67 |
1000 | 177699.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.