Tỷ giá hối đoái NGN/SVC 0.0060522 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SVC | 
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0061 SVC | 
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0060 SVC | 
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0059 SVC | 
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0059 SVC | 
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0058 SVC | 
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0057 SVC | 
| NGN | SVC | 
| 1 | 0.0061 | 
| 5 | 0.030 | 
| 10 | 0.061 | 
| 20 | 0.12 | 
| 50 | 0.30 | 
| 100 | 0.61 | 
| 250 | 1.51 | 
| 500 | 3.02 | 
| 1000 | 6.05 | 
| SVC | NGN | 
| 1 | 165.22 | 
| 5 | 826.14 | 
| 10 | 1652.29 | 
| 20 | 3304.59 | 
| 50 | 8261.47 | 
| 100 | 16522.95 | 
| 250 | 41307.37 | 
| 500 | 82614.75 | 
| 1000 | 165229.51 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.