Tỷ giá hối đoái NGN/SZL 0.011834 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.012 SZL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.012 SZL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.012 SZL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.011 SZL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.011 SZL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.011 SZL |
NGN | SZL |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.91 |
1000 | 11.83 |
SZL | NGN |
1 | 84.5 |
5 | 422.52 |
10 | 845.05 |
20 | 1690.11 |
50 | 4225.28 |
100 | 8450.57 |
250 | 21126.44 |
500 | 42252.89 |
1000 | 84505.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.