Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | THETA |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | NaN THETA |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | NaN THETA |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | NaN THETA |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | NaN THETA |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | NaN THETA |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | NaN THETA |
NGN | THETA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
THETA | NGN |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc THETA (THETA), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.