Tỷ giá hối đoái NGN/TJS 0.0067581 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0068 TJS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0067 TJS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0066 TJS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0066 TJS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0065 TJS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0064 TJS |
NGN | TJS |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.68 |
500 | 3.37 |
1000 | 6.75 |
TJS | NGN |
1 | 147.97 |
5 | 739.85 |
10 | 1479.7 |
20 | 2959.4 |
50 | 7398.5 |
100 | 14797.01 |
250 | 36992.54 |
500 | 73985.09 |
1000 | 147970.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.