Tỷ giá hối đoái NGN/TJS 0.0062233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0062 TJS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0062 TJS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0061 TJS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0060 TJS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0060 TJS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0059 TJS |
NGN | TJS |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.11 |
1000 | 6.22 |
TJS | NGN |
1 | 160.68 |
5 | 803.43 |
10 | 1606.86 |
20 | 3213.73 |
50 | 8034.33 |
100 | 16068.67 |
250 | 40171.69 |
500 | 80343.38 |
1000 | 160686.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.