Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0024 TND |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0024 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0024 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0023 TND |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0023 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0023 TND |
NGN | TND |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.41 |
TND | NGN |
1 | 414.93 |
5 | 2074.65 |
10 | 4149.31 |
20 | 8298.63 |
50 | 20746.57 |
100 | 41493.15 |
250 | 103732.89 |
500 | 207465.78 |
1000 | 414931.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.