Tỷ giá hối đoái NGN/TOP 0.0014593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0015 TOP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0014 TOP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0014 TOP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0014 TOP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0014 TOP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0014 TOP |
NGN | TOP |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.36 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.45 |
TOP | NGN |
1 | 685.25 |
5 | 3426.26 |
10 | 6852.52 |
20 | 13705.04 |
50 | 34262.61 |
100 | 68525.23 |
250 | 171313.09 |
500 | 342626.19 |
1000 | 685252.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.