Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0040 TTD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0040 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0039 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0039 TTD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0039 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0038 TTD |
NGN | TTD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2.01 |
1000 | 4.02 |
TTD | NGN |
1 | 248.56 |
5 | 1242.8 |
10 | 2485.61 |
20 | 4971.22 |
50 | 12428.05 |
100 | 24856.1 |
250 | 62140.27 |
500 | 124280.54 |
1000 | 248561.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.