Tỷ giá hối đoái NGN/TTD 0.0043746 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0044 TTD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0043 TTD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0043 TTD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0042 TTD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0042 TTD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0042 TTD |
NGN | TTD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.37 |
TTD | NGN |
1 | 228.59 |
5 | 1142.96 |
10 | 2285.92 |
20 | 4571.84 |
50 | 11429.61 |
100 | 22859.22 |
250 | 57148.06 |
500 | 114296.13 |
1000 | 228592.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.