Tỷ giá hối đoái NGN/UAH 0.028148 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.028 UAH |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.028 UAH |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.028 UAH |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.027 UAH |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.027 UAH |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.027 UAH |
NGN | UAH |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.81 |
250 | 7.03 |
500 | 14.07 |
1000 | 28.14 |
UAH | NGN |
1 | 35.52 |
5 | 177.62 |
10 | 355.25 |
20 | 710.51 |
50 | 1776.29 |
100 | 3552.59 |
250 | 8881.48 |
500 | 17762.97 |
1000 | 35525.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.