Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0021 WST |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0021 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0021 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0021 WST |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0021 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0020 WST |
NGN | WST |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.54 |
500 | 1.07 |
1000 | 2.14 |
WST | NGN |
1 | 465.9 |
5 | 2329.53 |
10 | 4659.06 |
20 | 9318.13 |
50 | 23295.34 |
100 | 46590.69 |
250 | 116476.73 |
500 | 232953.46 |
1000 | 465906.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.