Valuta Ex Logo

NGN đến XAG

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái NGN/XAG 0.000016220 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-xag?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngXAG
0%1 NGN0.0 NGN0.000016 XAG
1%1 NGN0.010 NGN0.000016 XAG
2%1 NGN0.020 NGN0.000016 XAG
3%1 NGN0.030 NGN0.000016 XAG
4%1 NGN0.040 NGN0.000016 XAG
5%1 NGN0.050 NGN0.000015 XAG

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000016
50.000081
100.00016
200.00032
500.00081
1000.0016
2500.0041
5000.0081
10000.016

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
161653.51
5308267.59
10616535.19
201233070.38
503082675.95
1006165351.9
25015413379.75
50030826759.51
100061653519.03

Thông tin thêm về NGN hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ