Tỷ giá hối đoái NGN/XAG 0.000010853 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.000011 XAG |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.000011 XAG |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.000011 XAG |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.000011 XAG |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.000010 XAG |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.000010 XAG |
| NGN | XAG |
| 1 | 0.000011 |
| 5 | 0.000054 |
| 10 | 0.00011 |
| 20 | 0.00022 |
| 50 | 0.00054 |
| 100 | 0.0011 |
| 250 | 0.0027 |
| 500 | 0.0054 |
| 1000 | 0.011 |
| XAG | NGN |
| 1 | 92139.05 |
| 5 | 460695.26 |
| 10 | 921390.52 |
| 20 | 1842781.04 |
| 50 | 4606952.6 |
| 100 | 9213905.21 |
| 250 | 23034763.04 |
| 500 | 46069526.09 |
| 1000 | 92139052.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.