Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.000019 XAG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.000019 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.000019 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.000019 XAG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.000018 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.000018 XAG |
NGN | XAG |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000096 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00096 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0048 |
500 | 0.0096 |
1000 | 0.019 |
XAG | NGN |
1 | 52120.77 |
5 | 260603.89 |
10 | 521207.78 |
20 | 1042415.56 |
50 | 2606038.92 |
100 | 5212077.84 |
250 | 13030194.61 |
500 | 26060389.23 |
1000 | 52120778.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.