Tỷ giá hối đoái NGN/XCD 0.0018032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0018 XCD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0018 XCD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0018 XCD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0017 XCD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0017 XCD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0017 XCD |
NGN | XCD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0090 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.090 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.90 |
1000 | 1.8 |
XCD | NGN |
1 | 554.58 |
5 | 2772.91 |
10 | 5545.83 |
20 | 11091.67 |
50 | 27729.18 |
100 | 55458.37 |
250 | 138645.93 |
500 | 277291.86 |
1000 | 554583.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.