Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.085 XPF |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.085 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.084 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.083 XPF |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.082 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.081 XPF |
NGN | XPF |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.53 |
250 | 21.34 |
500 | 42.69 |
1000 | 85.39 |
XPF | NGN |
1 | 11.7 |
5 | 58.54 |
10 | 117.09 |
20 | 234.19 |
50 | 585.48 |
100 | 1170.97 |
250 | 2927.43 |
500 | 5854.86 |
1000 | 11709.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.