Tỷ giá hối đoái NGN/XPF 0.065436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.065 XPF |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.065 XPF |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.064 XPF |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.063 XPF |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.063 XPF |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.062 XPF |
NGN | XPF |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.35 |
500 | 32.71 |
1000 | 65.43 |
XPF | NGN |
1 | 15.28 |
5 | 76.41 |
10 | 152.82 |
20 | 305.64 |
50 | 764.1 |
100 | 1528.21 |
250 | 3820.54 |
500 | 7641.09 |
1000 | 15282.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.