Valuta Ex Logo

NGN đến XPF

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NGN/XPF 0.070696 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-xpf?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where NGN is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngXPF
0%1 NGN0.0 NGN0.071 XPF
1%1 NGN0.010 NGN0.070 XPF
2%1 NGN0.020 NGN0.069 XPF
3%1 NGN0.030 NGN0.069 XPF
4%1 NGN0.040 NGN0.068 XPF
5%1 NGN0.050 NGN0.067 XPF

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Franc CFP

NGNXPF
10.071
50.35
100.71
201.41
503.53
1007.06
25017.67
50035.34
100070.69

Chuyển đổi Franc CFP thành Naira Nigeria

XPFNGN
114.14
570.72
10141.45
20282.9
50707.25
1001414.5
2503536.25
5007072.51
100014145.02

Thông tin thêm về NGN hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ