Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NGN đến YER

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NGN
NGN - Naira Nigeriaselect icon
Logo tiền tệ YER
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái NGN/YER 0.16454 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-yer?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where NGN is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngYER
0%1 NGN0.0 NGN0.16 YER
1%1 NGN0.010 NGN0.16 YER
2%1 NGN0.020 NGN0.16 YER
3%1 NGN0.030 NGN0.16 YER
4%1 NGN0.040 NGN0.16 YER
5%1 NGN0.050 NGN0.16 YER

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Rial Yemen

NGNYER
10.16
50.82
101.64
203.29
508.22
10016.45
25041.13
50082.26
1000164.53

Chuyển đổi Rial Yemen thành Naira Nigeria

YERNGN
16.07
530.38
1060.77
20121.55
50303.88
100607.76
2501519.4
5003038.8
10006077.6

Thông tin thêm về NGN hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ