Tỷ giá hối đoái NGN/YER 0.16454 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.16 YER |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.16 YER |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.16 YER |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.16 YER |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.16 YER |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.16 YER |
NGN | YER |
1 | 0.16 |
5 | 0.82 |
10 | 1.64 |
20 | 3.29 |
50 | 8.22 |
100 | 16.45 |
250 | 41.13 |
500 | 82.26 |
1000 | 164.53 |
YER | NGN |
1 | 6.07 |
5 | 30.38 |
10 | 60.77 |
20 | 121.55 |
50 | 303.88 |
100 | 607.76 |
250 | 1519.4 |
500 | 3038.8 |
1000 | 6077.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.