Tỷ giá hối đoái NIO/AED 0.10046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.10 AED |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.099 AED |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.098 AED |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.097 AED |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.096 AED |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.095 AED |
NIO | AED |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.02 |
100 | 10.04 |
250 | 25.11 |
500 | 50.23 |
1000 | 100.46 |
AED | NIO |
1 | 9.95 |
5 | 49.77 |
10 | 99.54 |
20 | 199.08 |
50 | 497.7 |
100 | 995.41 |
250 | 2488.54 |
500 | 4977.08 |
1000 | 9954.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.