Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.042 AUD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.041 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.041 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.040 AUD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.040 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.039 AUD |
NIO | AUD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.37 |
500 | 20.75 |
1000 | 41.51 |
AUD | NIO |
1 | 24.09 |
5 | 120.45 |
10 | 240.9 |
20 | 481.8 |
50 | 1204.52 |
100 | 2409.04 |
250 | 6022.62 |
500 | 12045.24 |
1000 | 24090.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.