Tỷ giá hối đoái NIO/AZN 0.046304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.046 AZN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.046 AZN |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.045 AZN |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.045 AZN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.044 AZN |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.044 AZN |
NIO | AZN |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.57 |
500 | 23.15 |
1000 | 46.3 |
AZN | NIO |
1 | 21.59 |
5 | 107.98 |
10 | 215.96 |
20 | 431.92 |
50 | 1079.82 |
100 | 2159.64 |
250 | 5399.11 |
500 | 10798.22 |
1000 | 21596.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.