Tỷ giá hối đoái NIO/AZN 0.047023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.047 AZN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.047 AZN |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.046 AZN |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.046 AZN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.045 AZN |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.045 AZN |
NIO | AZN |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.35 |
100 | 4.7 |
250 | 11.75 |
500 | 23.51 |
1000 | 47.02 |
AZN | NIO |
1 | 21.26 |
5 | 106.32 |
10 | 212.65 |
20 | 425.31 |
50 | 1063.29 |
100 | 2126.59 |
250 | 5316.49 |
500 | 10632.98 |
1000 | 21265.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.