Tỷ giá hối đoái NIO/BGN 0.045376 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.045 BGN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.045 BGN |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.044 BGN |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.044 BGN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.044 BGN |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.043 BGN |
NIO | BGN |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.34 |
500 | 22.68 |
1000 | 45.37 |
BGN | NIO |
1 | 22.03 |
5 | 110.19 |
10 | 220.38 |
20 | 440.76 |
50 | 1101.91 |
100 | 2203.82 |
250 | 5509.55 |
500 | 11019.1 |
1000 | 22038.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.