Tỷ giá hối đoái NIO/BMD 0.027164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.027 BMD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.027 BMD |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.027 BMD |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.026 BMD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.026 BMD |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.026 BMD |
NIO | BMD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.79 |
500 | 13.58 |
1000 | 27.16 |
BMD | NIO |
1 | 36.81 |
5 | 184.06 |
10 | 368.13 |
20 | 736.27 |
50 | 1840.67 |
100 | 3681.35 |
250 | 9203.37 |
500 | 18406.75 |
1000 | 36813.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.