Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.089 BYN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.088 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.087 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.086 BYN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.085 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.084 BYN |
NIO | BYN |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.23 |
500 | 44.46 |
1000 | 88.93 |
BYN | NIO |
1 | 11.24 |
5 | 56.21 |
10 | 112.43 |
20 | 224.87 |
50 | 562.18 |
100 | 1124.37 |
250 | 2810.94 |
500 | 5621.88 |
1000 | 11243.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.