Tỷ giá hối đoái NIO/BYN 0.078748 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.079 BYN |
| 1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.078 BYN |
| 2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.077 BYN |
| 3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.076 BYN |
| 4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.076 BYN |
| 5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.075 BYN |
| NIO | BYN |
| 1 | 0.079 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.79 |
| 20 | 1.57 |
| 50 | 3.93 |
| 100 | 7.87 |
| 250 | 19.68 |
| 500 | 39.37 |
| 1000 | 78.74 |
| BYN | NIO |
| 1 | 12.69 |
| 5 | 63.49 |
| 10 | 126.98 |
| 20 | 253.97 |
| 50 | 634.93 |
| 100 | 1269.87 |
| 250 | 3174.67 |
| 500 | 6349.35 |
| 1000 | 12698.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.