Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.00094 CLF |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.00093 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.00092 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.00091 CLF |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.00090 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.00089 CLF |
NIO | CLF |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
CLF | NIO |
1 | 1069.33 |
5 | 5346.67 |
10 | 10693.34 |
20 | 21386.68 |
50 | 53466.7 |
100 | 106933.4 |
250 | 267333.5 |
500 | 534667.01 |
1000 | 1069334.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.