Tỷ giá hối đoái NIO/CLF 0.00066394 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.00066 CLF |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.00066 CLF |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.00065 CLF |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.00064 CLF |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.00064 CLF |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.00063 CLF |
NIO | CLF |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.17 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
CLF | NIO |
1 | 1506.17 |
5 | 7530.85 |
10 | 15061.7 |
20 | 30123.41 |
50 | 75308.52 |
100 | 150617.05 |
250 | 376542.62 |
500 | 753085.25 |
1000 | 1506170.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.