Tỷ giá hối đoái NIO/CLF 0.00068653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.00069 CLF |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.00068 CLF |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.00067 CLF |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.00067 CLF |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.00066 CLF |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.00065 CLF |
NIO | CLF |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.69 |
CLF | NIO |
1 | 1456.6 |
5 | 7283.02 |
10 | 14566.05 |
20 | 29132.11 |
50 | 72830.27 |
100 | 145660.55 |
250 | 364151.37 |
500 | 728302.75 |
1000 | 1456605.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.