Valuta Ex Logo

NIO đến EGP

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NIO/EGP 1.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-egp?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NIO is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngEGP
0%1 NIO0.0 NIO1.36 EGP
1%1 NIO0.010 NIO1.35 EGP
2%1 NIO0.020 NIO1.33 EGP
3%1 NIO0.030 NIO1.32 EGP
4%1 NIO0.040 NIO1.31 EGP
5%1 NIO0.050 NIO1.29 EGP

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Bảng Ai Cập

NIOEGP
11.36
56.83
1013.67
2027.34
5068.35
100136.7
250341.76
500683.53
10001367.07

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Córdoba Nicaragua

EGPNIO
10.73
53.65
107.31
2014.62
5036.57
10073.14
250182.87
500365.74
1000731.48

Thông tin thêm về NIO hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ