Valuta Ex Logo

NIO đến ERN

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái NIO/ERN 0.40761 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-ern?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where NIO is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngERN
0%1 NIO0.0 NIO0.41 ERN
1%1 NIO0.010 NIO0.40 ERN
2%1 NIO0.020 NIO0.40 ERN
3%1 NIO0.030 NIO0.40 ERN
4%1 NIO0.040 NIO0.39 ERN
5%1 NIO0.050 NIO0.39 ERN

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Nakfa Eritrea

NIOERN
10.41
52.03
104.07
208.15
5020.38
10040.76
250101.9
500203.8
1000407.61

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Córdoba Nicaragua

ERNNIO
12.45
512.26
1024.53
2049.06
50122.66
100245.33
250613.33
5001226.66
10002453.32

Thông tin thêm về NIO hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ