Chuyển đổi Córdoba Nicaragua sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NIO sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NIO đến EUR

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái NIO/EUR 0.026087 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-eur?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where NIO is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngEUR
0%1 NIO0.0 NIO0.026 EUR
1%1 NIO0.010 NIO0.026 EUR
2%1 NIO0.020 NIO0.026 EUR
3%1 NIO0.030 NIO0.025 EUR
4%1 NIO0.040 NIO0.025 EUR
5%1 NIO0.050 NIO0.025 EUR

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Euro

NIOEUR
10.026
50.13
100.26
200.52
501.3
1002.6
2506.52
50013.04
100026.08

Chuyển đổi Euro thành Córdoba Nicaragua

EURNIO
138.33
5191.66
10383.33
20766.66
501916.66
1003833.33
2509583.33
50019166.66
100038333.32

Thông tin thêm về NIO hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ