Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.026 EUR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.026 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.026 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.025 EUR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.025 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.025 EUR |
NIO | EUR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.6 |
250 | 6.52 |
500 | 13.04 |
1000 | 26.09 |
EUR | NIO |
1 | 38.32 |
5 | 191.62 |
10 | 383.25 |
20 | 766.51 |
50 | 1916.27 |
100 | 3832.55 |
250 | 9581.39 |
500 | 19162.78 |
1000 | 38325.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.