Tỷ giá hối đoái NIO/GEL 0.075379 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.075 GEL |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.075 GEL |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.074 GEL |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.073 GEL |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.072 GEL |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.072 GEL |
NIO | GEL |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.53 |
250 | 18.84 |
500 | 37.68 |
1000 | 75.37 |
GEL | NIO |
1 | 13.26 |
5 | 66.33 |
10 | 132.66 |
20 | 265.32 |
50 | 663.31 |
100 | 1326.62 |
250 | 3316.56 |
500 | 6633.13 |
1000 | 13266.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.