Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.021 GGP |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.021 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.021 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.021 GGP |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.021 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.020 GGP |
NIO | GGP |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.36 |
500 | 10.72 |
1000 | 21.45 |
GGP | NIO |
1 | 46.6 |
5 | 233.02 |
10 | 466.05 |
20 | 932.11 |
50 | 2330.29 |
100 | 4660.58 |
250 | 11651.46 |
500 | 23302.92 |
1000 | 46605.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.