Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 2.29 INR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 2.27 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 2.24 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 2.22 INR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 2.2 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 2.18 INR |
NIO | INR |
1 | 2.29 |
5 | 11.47 |
10 | 22.95 |
20 | 45.9 |
50 | 114.76 |
100 | 229.52 |
250 | 573.82 |
500 | 1147.64 |
1000 | 2295.28 |
INR | NIO |
1 | 0.44 |
5 | 2.17 |
10 | 4.35 |
20 | 8.71 |
50 | 21.78 |
100 | 43.56 |
250 | 108.91 |
500 | 217.83 |
1000 | 435.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.