Tỷ giá hối đoái NIO/JEP 0.020647 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.021 JEP |
| 1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.020 JEP |
| 2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.020 JEP |
| 3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.020 JEP |
| 4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.020 JEP |
| 5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.020 JEP |
| NIO | JEP |
| 1 | 0.021 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.21 |
| 20 | 0.41 |
| 50 | 1.03 |
| 100 | 2.06 |
| 250 | 5.16 |
| 500 | 10.32 |
| 1000 | 20.64 |
| JEP | NIO |
| 1 | 48.43 |
| 5 | 242.16 |
| 10 | 484.32 |
| 20 | 968.64 |
| 50 | 2421.6 |
| 100 | 4843.21 |
| 250 | 12108.03 |
| 500 | 24216.07 |
| 1000 | 48432.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.