Tỷ giá hối đoái NIO/JEP 0.020426 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.020 JEP |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.020 JEP |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.020 JEP |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.020 JEP |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.020 JEP |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.019 JEP |
NIO | JEP |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.1 |
500 | 10.21 |
1000 | 20.42 |
JEP | NIO |
1 | 48.95 |
5 | 244.78 |
10 | 489.57 |
20 | 979.15 |
50 | 2447.88 |
100 | 4895.76 |
250 | 12239.4 |
500 | 24478.8 |
1000 | 48957.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.