Tỷ giá hối đoái NIO/JOD 0.019359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.019 JOD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.019 JOD |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.019 JOD |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.019 JOD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.019 JOD |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.018 JOD |
NIO | JOD |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.83 |
500 | 9.67 |
1000 | 19.35 |
JOD | NIO |
1 | 51.65 |
5 | 258.27 |
10 | 516.54 |
20 | 1033.08 |
50 | 2582.72 |
100 | 5165.44 |
250 | 12913.61 |
500 | 25827.22 |
1000 | 51654.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.