Tỷ giá hối đoái NIO/LVL 0.016440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.016 LVL |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.016 LVL |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.016 LVL |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.016 LVL |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.016 LVL |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.016 LVL |
NIO | LVL |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.21 |
1000 | 16.43 |
LVL | NIO |
1 | 60.82 |
5 | 304.14 |
10 | 608.28 |
20 | 1216.56 |
50 | 3041.4 |
100 | 6082.81 |
250 | 15207.03 |
500 | 30414.07 |
1000 | 60828.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.