Tỷ giá hối đoái NIO/MVR 0.41941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.42 MVR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.42 MVR |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.41 MVR |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.41 MVR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.40 MVR |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.40 MVR |
NIO | MVR |
1 | 0.42 |
5 | 2.09 |
10 | 4.19 |
20 | 8.38 |
50 | 20.97 |
100 | 41.94 |
250 | 104.85 |
500 | 209.7 |
1000 | 419.41 |
MVR | NIO |
1 | 2.38 |
5 | 11.92 |
10 | 23.84 |
20 | 47.68 |
50 | 119.21 |
100 | 238.42 |
250 | 596.07 |
500 | 1192.14 |
1000 | 2384.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.