Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.045 NZD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.045 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.044 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.044 NZD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.043 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.043 NZD |
NIO | NZD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.32 |
500 | 22.64 |
1000 | 45.29 |
NZD | NIO |
1 | 22.07 |
5 | 110.37 |
10 | 220.75 |
20 | 441.5 |
50 | 1103.76 |
100 | 2207.53 |
250 | 5518.83 |
500 | 11037.66 |
1000 | 22075.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.