Tỷ giá hối đoái NIO/NZD 0.047671 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.048 NZD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.047 NZD |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.047 NZD |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.046 NZD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.046 NZD |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.045 NZD |
NIO | NZD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.76 |
250 | 11.91 |
500 | 23.83 |
1000 | 47.67 |
NZD | NIO |
1 | 20.97 |
5 | 104.88 |
10 | 209.77 |
20 | 419.54 |
50 | 1048.85 |
100 | 2097.7 |
250 | 5244.25 |
500 | 10488.5 |
1000 | 20977 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.